Hoạt động dạy học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Hoạt động dạy học là quá trình tổ chức có mục tiêu giữa giáo viên và người học nhằm truyền đạt tri thức, phát triển kỹ năng và hình thành năng lực. Đây là sự tương tác sư phạm đa chiều, diễn ra qua các phương pháp, phương tiện và nội dung phù hợp để đạt kết quả giáo dục xác định trong từng bối cảnh cụ thể.
Định nghĩa hoạt động dạy học
Hoạt động dạy học là một quá trình tổ chức sư phạm có chủ đích, diễn ra giữa giáo viên và người học nhằm đạt được mục tiêu giáo dục xác định. Đây không chỉ là việc truyền đạt tri thức một chiều mà còn là sự tương tác đa chiều giữa các chủ thể tham gia quá trình học tập. Nó bao gồm cả việc xây dựng năng lực, định hình thái độ và phát triển kỹ năng cần thiết cho cá nhân trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Theo lý luận dạy học hiện đại, hoạt động dạy học là quá trình “hai chiều”, nơi người học không bị động tiếp nhận mà chủ động tham gia kiến tạo tri thức thông qua hành động học tập có mục tiêu. Các yếu tố như động cơ, nhu cầu học tập, và bối cảnh xã hội – văn hóa cũng đóng vai trò trong việc định hình quá trình này.
Dưới tác động của đổi mới giáo dục và chuyển đổi số, khái niệm dạy học ngày nay đã mở rộng ra ngoài lớp học truyền thống, bao gồm cả hình thức học trực tuyến, học linh hoạt và học suốt đời. Xem thêm tại EEF – Teaching and Learning Toolkit.
Thành phần cơ bản của hoạt động dạy học
Hoạt động dạy học là một hệ thống gồm nhiều yếu tố cấu thành. Mỗi thành phần trong hệ thống này đóng vai trò nhất định và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Dưới đây là các thành phần chính:
- Giáo viên: Người thiết kế, hướng dẫn, kiểm tra và đánh giá hoạt động học tập
- Người học: Chủ thể tích cực tham gia tiếp nhận và kiến tạo tri thức
- Nội dung dạy học: Tập hợp tri thức, kỹ năng, thái độ cần hình thành
- Phương pháp và phương tiện dạy học: Cách thức tổ chức và công cụ hỗ trợ
- Mục tiêu và đánh giá: Định hướng kết quả cần đạt và công cụ đo lường hiệu quả
Mỗi thành phần đều có vai trò riêng biệt nhưng không thể tách rời nhau. Sự tương tác hiệu quả giữa các yếu tố này quyết định chất lượng của hoạt động dạy học. Ví dụ, nội dung dạy học cần phù hợp với mục tiêu và được trình bày bằng phương pháp, phương tiện phù hợp với đối tượng người học.
Bảng minh họa cấu trúc hoạt động dạy học:
| Thành phần | Vai trò chính |
|---|---|
| Giáo viên | Hướng dẫn, tổ chức, đánh giá |
| Người học | Tiếp nhận, kiến tạo, phản hồi |
| Nội dung | Cung cấp tri thức, phát triển năng lực |
| Phương pháp & phương tiện | Truyền đạt, minh họa, hỗ trợ tương tác |
| Mục tiêu & đánh giá | Định hướng và kiểm chứng kết quả học tập |
Phân loại hoạt động dạy học
Hoạt động dạy học có thể được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu hoặc ứng dụng thực tiễn. Việc phân loại giúp giáo viên lựa chọn hình thức tổ chức phù hợp với mục tiêu, đối tượng và điều kiện cụ thể.
Một số tiêu chí phân loại phổ biến:
- Theo hình thức: Dạy học trực tiếp, dạy học trực tuyến, dạy học kết hợp
- Theo tính chất: Dạy học lý thuyết, dạy học thực hành, dạy học trải nghiệm
- Theo tổ chức: Dạy học cá nhân, dạy học nhóm, dạy học theo dự án
- Theo mục tiêu: Dạy học kiến thức, dạy học phát triển năng lực, dạy học giáo dục toàn diện
Việc lựa chọn và kết hợp linh hoạt các loại hình dạy học giúp nâng cao hiệu quả giáo dục và đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình, đặc biệt trong bối cảnh học tập đa nền tảng. Mỗi loại hình đều có ưu điểm và hạn chế riêng, đòi hỏi sự điều chỉnh hợp lý từ người dạy.
Chu trình hoạt động dạy học
Hoạt động dạy học hiệu quả thường tuân theo một chu trình logic gồm nhiều giai đoạn liên kết. Chu trình này đảm bảo sự nhất quán giữa mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá trong toàn bộ quá trình giảng dạy.
Các bước chính trong chu trình:
- Xác định mục tiêu dạy học cụ thể, đo lường được
- Lựa chọn nội dung và thiết kế hoạt động học phù hợp
- Áp dụng phương pháp và phương tiện phù hợp để triển khai
- Thực hiện hoạt động học tập có định hướng
- Đánh giá kết quả và phản hồi điều chỉnh cho chu kỳ tiếp theo
Việc vận hành chu trình này một cách linh hoạt và liên tục giúp người dạy cải tiến hoạt động chuyên môn, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập và mức độ hài lòng của người học.
Vai trò của giáo viên trong hoạt động dạy học
Giáo viên là nhân tố trung tâm trong tổ chức và định hướng hoạt động học tập. Vai trò của họ không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt tri thức, mà còn bao gồm thiết kế môi trường học tập, khơi dậy hứng thú học tập và hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học của từng người học. Giáo viên cần nắm vững nội dung chuyên môn, kỹ năng sư phạm và năng lực sử dụng công nghệ giáo dục.
Trong tiếp cận dạy học phát triển năng lực, giáo viên đóng vai trò là người tạo điều kiện (facilitator) thay vì người giảng giải đơn thuần. Họ thiết kế hoạt động gắn với thực tiễn, đưa ra câu hỏi mở rộng tư duy và khuyến khích người học chủ động tìm kiếm tri thức. Bên cạnh đó, giáo viên cũng là người định hướng giá trị, hỗ trợ hình thành tư duy phản biện và năng lực giải quyết vấn đề.
Hoạt động của người học
Người học là chủ thể chính trong hoạt động dạy học hiện đại. Thay vì tiếp thu một chiều, người học tham gia vào quá trình học tập thông qua các hoạt động tích cực như: nghiên cứu, thực hành, thảo luận, làm việc nhóm, trình bày và phản biện. Mức độ tham gia của người học càng cao thì hiệu quả học tập càng được nâng lên.
Trong mô hình học tập kiến tạo, tri thức được hình thành thông qua trải nghiệm và tương tác. Người học không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phân tích, đánh giá, áp dụng và sáng tạo. Giáo viên có trách nhiệm tạo ra môi trường để người học phát triển tự chủ, từ đó hình thành năng lực học suốt đời.
Các hình thức hoạt động học tập có thể bao gồm:
- Học cá nhân qua nghiên cứu tài liệu, giải quyết vấn đề
- Học theo nhóm qua dự án, hoạt động thảo luận
- Học cộng đồng qua các hoạt động ngoại khóa, học tập phục vụ cộng đồng
Phương pháp và kỹ thuật dạy học
Việc lựa chọn phương pháp và kỹ thuật dạy học có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập. Các phương pháp truyền thống như thuyết trình, vấn đáp vẫn giữ vai trò nhất định nhưng cần kết hợp với các phương pháp hiện đại như: dạy học theo dự án, dạy học nêu vấn đề, học tập trải nghiệm và học tập hợp tác.
Mỗi phương pháp đều có ưu – nhược điểm riêng. Ví dụ, phương pháp dạy học theo dự án giúp phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, nhưng đòi hỏi thời gian và sự chuẩn bị công phu. Dạy học phân hóa giúp tiếp cận người học theo mức độ khác nhau, nhưng yêu cầu giáo viên phải có khả năng phân tích và xây dựng kế hoạch cá nhân hóa học tập.
Một số kỹ thuật dạy học thường được áp dụng:
- Kỹ thuật mảnh ghép
- Kỹ thuật khăn trải bàn
- Kỹ thuật bể cá (fishbowl)
- Think – Pair – Share (suy nghĩ – chia sẻ – phản hồi)
Đánh giá trong hoạt động dạy học
Đánh giá là khâu quan trọng để xác định người học đã đạt được mục tiêu đến đâu, đồng thời là cơ sở để điều chỉnh phương pháp dạy và học. Đánh giá không chỉ là kiểm tra kiến thức mà còn phản ánh quá trình phát triển năng lực, kỹ năng và thái độ học tập.
Có ba loại đánh giá chính:
- Đánh giá đầu vào (diagnostic): xác định trình độ ban đầu của người học
- Đánh giá quá trình (formative): theo dõi và hỗ trợ trong suốt quá trình học
- Đánh giá tổng kết (summative): đánh giá kết quả sau một giai đoạn học tập
Xu hướng đánh giá hiện nay hướng đến việc sử dụng nhiều công cụ: bài tập tình huống, hồ sơ học tập (portfolio), sản phẩm dự án, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng để phát triển toàn diện người học.
Ảnh hưởng của công nghệ đến hoạt động dạy học
Công nghệ số đã thay đổi sâu sắc cách thức tổ chức hoạt động dạy học. Từ việc sử dụng phần mềm trình chiếu, bảng tương tác, học liệu số đến việc dạy học trực tuyến qua các nền tảng như Google Classroom, Moodle hay Khan Academy, giáo viên và người học có nhiều lựa chọn hơn để cá nhân hóa quá trình học.
Công nghệ cũng cho phép thu thập dữ liệu học tập theo thời gian thực để phân tích và điều chỉnh giảng dạy. Các công cụ như quiz online, trò chơi học tập (gamification), học tập tương tác (interactive learning) giúp tăng sự tham gia và động lực học của học sinh.
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ cũng đặt ra yêu cầu mới về năng lực số của giáo viên và cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại các cơ sở giáo dục.
Tài liệu tham khảo
- Biggs, J. & Tang, C. (2011). Teaching for Quality Learning at University. McGraw-Hill Education.
- Shulman, L. S. (1986). Those who understand: Knowledge growth in teaching. Educational Researcher, 15(2), 4–14.
- Marzano, R. J. (2007). The Art and Science of Teaching. ASCD.
- Education Endowment Foundation. https://educationendowmentfoundation.org.uk
- OECD (2020). Teaching and Learning International Survey (TALIS). https://www.oecd.org/education/talis/
- UNESCO. (2020). Distance learning strategies in response to COVID-19 school closures.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoạt động dạy học:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
